CỘT PHÂN TÍCH SẮC KÝ - HAMILTON/ THỤY SỸ
Thông số kỹ thuật:
1. Cột PRP-C18 5 µm 2.1 x 250 mm
* Compound Classification: Organics
* Hardware ID : 2.1 mm
* Hardware Length: 250 mm
* Packing Material Name: PRP-C18
* Particle Size: 5 µm
* Buffer Strength: 0.0-0.5N
* Format: Column
* Hardware Material: Stainless Steel
* Max. Pressure: 5,000 psi
* Mobile Phase Limits: pH 1-13. 0-100% aqueous, organic modifier
* Packing Material Type: PS-DVB functionalized with C18
* Pore Size : 100 Å
* Restoration: Run a gradient of 100% water to 100% acetonitrile. Repeat three times
* Temp Limits: 5-85°C
2- Cột PRP-C18 5 µm 4.6 x 250 mm
* Compound Classification: Organics
* Hardware ID: 4.6 mm
* Hardware Length: 250 mm
* Packing Material Name: PRP-C18
* Particle Size: 5 µm
* Buffer Strength: 0.0-0.5N
* Format: Column
* Hardware Material: Stainless Steel
* Max. Pressure: 5,000 psi
* Mobile Phase Limits: pH 1-13. 0-100% aqueous, organic modifier
* Packing Material Type: PS-DVB functionalized with C18
* Pore Size: 100 Å
* Restoration: Run a gradient of 100% water to 100% acetonitrile. Repeat three times
* Temp Limits: 5-85°C
| |
(Cột Polymeric Reversed- Phase C18) | |
Hãng sản xuất: HAMILTON- Thụy Sỹ | |
- Ứng dụng: Phân tích thành phần hữu cơ, dược, steroid, vitamin, amino acid, halide, herbicide | |
- Theo chuẩn USP L21 | |
- Kích thước hạt: 5 µm | |
- Kích thước lổ: 100 Å | |
- Kích thước cột: 4.6x150 mm | |
- Vật liệu trong cột: PS-DVB functionalized with C18 | |
- Vật liệu bên ngoài: Thép không ghỉ | |
- Giới hạn pha động: pH 1-13, 100% nước, organic modifier | |
- Giới hạn nhiệt độ: 5-85°C |
CỘT BẢO VỆ - HAMILTON/ THỤY SỸ
* Hardware ID: 2.0 mm
* Hardware Length: 20 mm
* Particle Size: 5 µm
* Format:Guard Cartridge Kit
* Hardware Material: Stainless Steel
* Max. Pressure: 5,000 psi
* Mobile Phase Limits: pH 1-13. 0-100% aqueous, organic modifier
* Packing Material Type: PS-DVB functionalized with C18
* UOM: 1 holder, 2 cartridges