| 214020 MD600-MÁY QUANG PHỔ ĐO ĐA CHỈ TIÊU- LOVIBOND/ĐỨC Máy phân tích chất lượng nước nhiều chỉ tiêu |
| Thông số kĩ thuật: |
| -Độ chính xác bước sóng : ± 1nm |
| -Độ chính xác quang phổ: 2% trên toàn thang đo ( 20 ° C - 25 ° C) |
| -Nguồn cung cấp: 4 pin AA; hoạt động liên tục 26 giờ hoặc 3500 tests |
| -Chế độ tự động tắt: 20 phút sau phím nhấn sau cùng |
| -Kích thước: Máy 210x95x45 mm ; hộp đựng: 395x295x106 mm |
| -Khối lượng: 450 g |
| -Bộ nhớ lưu trữ: 1000 kết quả |
| -Điều kiện làm việc: 5-40 ° C, 30-90% độ ẩm |
| THuốc thử các chỉ tiêu phân tích |
| 215640 Bộ kit chuẩn các bước sóng |
| Thuốc thử chỉ tiêu COD 0-150 mg/l |
| 2 42 07 10 Reaction tube 0-150 mg/l, Tube test /25 |
| Thuốc thử chỉ tiêu Fe 0.02-1.8 mg/l |
| 53 05 50 VARIO IRON TPTZ F10 Powder Pack / 100 viên |
| Thuốc thử chỉ tiêu Fe 0.1 - 10.0 mg/l |
| 56L016065 - KS160 TH2 FE8 (Total Hardness Buffer) Liquid reagent / 65 ml |
| 56L006365 - KS63 FE6 (Thioglycolate Reagent) Liquid reagent / 65 ml |
| Thuốc thử chỉ tiêu Mn 0.2-4mg/l |
| 51 76 21 BT Bộ thuốc thử MANGANESE LR 1 / LR 2-100 viên mỗi loại |
| Thuốc thử chỉ tiêu Ammonia 0.02-1 mg/l |
| 51 76 11 BT Bộ thuốc thử AMMONIA No.1 / No.2 -100 viên mỗi loại |
| Thuốc thử chỉ tiêu Alkalinity-M (Total Alkalinity) 5 - 200 mg/l |
| 51 32 10 BT ALKA-M-PHOTOMETER Tablet / 100 |
| Thuốc thử chỉ tiêu Chlorine 0.01 - 6 mg/l |
| 517711 BT Bộ thuốc thử DPD
No.1/No.3- 100 viên mỗi loại .................. và nhiều chỉ tiêu khác từ A ->Z |
