| THIẾT BỊ: MÁY SO MÀU QUANG PHỔ |
| Model: Lovibond®NC 45 |
| Hãng sản xuất: Lovibond - Anh |
| Code: 400810 |
| Mô tả: |
| Được thiết kể để so màu nhiều loại mẫu khô và mẫu ướt bao gồm bột, bột nhão, gel, nhựa và sơn |
| Sự so màu không tiếp xúc cho phép đo mẫu từ 1 khoảng cách nhất định, giúp không làm biến dạng bề mặt mẫu |
| Chiếu sáng dùng đèn LED đảm bảo hiệu quả chiếu sáng tốt |
| Kích thước điểm đo kép, 6 mm ( 1/4 " ) và 12 mm ( 1/2" ) |
| So màu sản phẩm theo các thang màu quốc tế sau: |
| CIE 94 CIE L* u* v* Colour Space CIE L*a*b CIELAB (L*C*h) CMC Tolerancing Whiteness Index (ASTM E 313) xyY chromaticity co-ordinates XYZ tristimulus values Yellowness Index (ASTM E 313) Delta E* colour difference Miscommunication of Colour Data Spectral data |
| Thông số kỹ thuật: |
| - Hình học: chiếu sáng kép 45/0o |
| - Độ chiếu sáng: toàn phổ LED |
| - Động cơ phổ: chùm kép, 31 kênh |
| - Phạm vi phổ đo : 400 - 700 nm |
| - Kích thước điểm đo: 6 mm và 12 mm |
| - Khoảng cách đo: 38 mm từ ống kính đến bề mặt vật đo |
| - Độ lặp lại khoảng cách : 6 mm 0.035 ΔEab Maximum |
| 12 mm 0.025 ΔEab Maximum |
| - Độ bóng: + Góc đo 45/0º, 60º |
| + Độ
lặp lại: 0-10 GU, +/- 0.2 GU 10-100 GU, +/- 0.6 GU |
| + Độ
tái lặp: 5-92 GU 3.0 GU maximum, 1.5 GU average |
| - Nhiệt độ hoạt động: 10º - 40ºC (50º - 104ºF) |
| - Độ ẩm hoạt động : 0-85% |
| - Điện áp hoạt động: 24V +/- 2 VDC @ 1.2 A Max |
| - Cổng giao tiếp: USB 2.0 |
| - Tuổi thọ đèn: >20 triệu lần nhấp nháy |
| - Kích thước: D x R x C: 24.8 x 6.0 x 14.6 cm |
| - Khối lượng: 2.24 kg |
| Option |
| Máy tính (bắt buộc) --> tự trang bị |
| 400820 NC 45 Spectrophotometer Stand (DxRxC: 38.7x35.6x40.6cm) |
MÁY SO MÀU NGUYÊN LIỆU NHỰA, SƠN, GEL, PASTE
This entry was posted in
MÁY SO MÀU
.
Bookmark the permalink.
