TEST KIT XÁC ĐỊNH NHANH CÁC CHỈ TIÊU TRONG NƯỚC



TEST KIT XÁC ĐỊNH NHANH CÁC CHỈ TIÊU TRONG NƯỚC
LOVIBOND/ ĐỨC


·        Kiểm tra nhanh  các chỉ tiêu trong nước sinh hoạt, nước thải, nước nguồn, …..
·        Gồm test kit 1 chỉ tiêu hoặc nhiều chỉ tiêu có trong 1 test kit
·        Bộ test kit bao gồm dụng cụ và thuốc thử đơn giản, thao tác dễ dàng, nhanh chóng cho ra kết quả phân tích
Bao gồm các chỉ tiêu như sau:
Xác định chỉ tiêu Aluminium  0 - 0.3 mg/l Al  14 72 00
Xác định chỉ tiêu Ammonia  0 - 1 mg/l N  14 72 10
Xác định chỉ tiêu  Ammonia, Powder Pack  0 - 0.5 mg/l N  14 72 11
Xác định chỉ tiêu Bromine  0 - 5 mg/l Br  14 72 80
Xác định chỉ tiêu Chlorine dư, tổng số, kết hợp:
Chlorine (DPD)**free, combined, total 0.02 - 0.3 mg/l Cl2  14 70 00
Chlorine (DPD) free, combined, total 0 - 1 mg/l Cl2  14 70 10
Chlorine (DPD) free, combined, total 0 - 2 mg/l Cl2  14 70 40
Chlorine, free (DPD), Powder Pack  0 - 3.5 mg/l Cl2  14 70 50
Chlorine, total (DPD), Powder Pack 0 - 3.5 mg/l Cl2  14 70 51
Chlorine, free + total (DPD), Powder Packs 0 - 3.5 mg/l Cl2  14 70 52
Chlorine (DPD) free, combined, total 0 - 4 mg/l Cl2  14 70 20
Chlorine KI  10 - 300 mg/l Cl2 (total)  14 70 30
Chlorine dioxide**   0.01 - 0.2 mg/l ClO2  14 73 30
Xác định chỉ tiêu  Copper, free (Cu2+)  0 - 1 mg/l Cu  14 72 30
Copper HR, free + total  0 - 5 mg/l Cu  14 74 30
Copper HR, free, Powder Pack  0 - 5 mg/l Cu  14 74 31
Copper LR**, free + total  0 - 1 mg/l Cu  14 74 40
Copper LR**, free, Powder Pack  0 - 1 mg/l Cu  14 74 41
DEHA  0 - 0.5 mg/l DEHA  14 73 70
Xác định chỉ tiêu  Flouride Fluoride, Testpak available only  0.2 - 2 mg/l F
Xác định chỉ tiêu  Fe Iron HR  1 - 10 mg/l Fe  14 73 20
Iron LR  0.05 - 1 mg/l Fe  14 72 20
Iron (TPTZ), Powder Pack  0 - 1.8 mg/l Fe  14 74 70
Xác định chỉ tiêu  Manganese LR, Testpak available only 0.1 - 0.7 mg/l Mn
Manganese VLR, Testpak available only 0.02 - 0.2 mg/l Mn
Molybdate LR**  0 - 10 mg/l MoO4  14 72 91
Molybdate HR  0 - 100 mg/l MoO4  14 72 90
Molybdate HR  50 - 500 mg/l MoO4  14 72 95
Nitrate LR, Testpak available only  0 - 1 mg/l NO3
Nitrite LR  0- 0.5 mg/l N  14 73 00
Nitrite, Powder Pack  0 - 0.3 mg/l N  14 73 01
Ozone (DPD), in the presence of chlorine 0 - 1.0 mg/l O3  14 72 70
Ozone (DPD)  0 - 1.0 mg/l O3  14 72 75
pH value(Phenol red)  6.5 - 8.4 pH  14 71 00
pH value(Bromocresol purple)  5.2 - 6.8 pH  14 71 10
pH value(Bromothymol blue)  6.0 - 7.6 pH  14 71 20
pH value(Universal)  4 - 10 pH  14 71 30
Phosphate, Powder Pack  0 - 2.5 mg/l PO4  14 74 80
Phosphate HR  0 - 80 mg/l PO4  14 72 50
Phosphate LR  0 - 4 mg/l PO4  14 72 40
Silica LR  0.25 - 4 mg/l SiO2  14 73 50
Silica HR, Powder Pack  0 - 100 mg/l SiO2  14 73 51
Silica VLR**  0 - 1 mg/l SiO2  14 73 60
Sodiumhypochlorite  2 - 18 %  14 74 90
Sulfite LR  0.5 - 10 mg/l SO3  14 73 80
Xác định chỉ tiêu  Độ kiềm:
Total Alkalinity  20 - 240 mg/l CaCO3  14 74 50
Zinc LR  0 - 1 mg/l Zn  14 73 40

Bookmark the permalink.

Leave a reply