HỆ THỐNG ĐO NHU CẦU OXY SINH HÓA |
1. BỘ ĐO BOD |
Model: Lovibond OxiDirect |
Code: 2 44 44 06 |
Hãng sản xuất: Lovibond - Đức |
Mô tả: |
Hệ thống đo được 6 mẫu cho độ chính xác dựa trên đo trực tiếp lượng Oxy được tiêu thụ bởi vi sinh vật từ không khí hoặc môi trường làm giàu oxy trong chai kín dưới điều kiện khuấy và nhiệt độ ổn định. Hệ thống có thể đo 7 thể tích mẫu 21.7 ml, 56 ml, 94 ml, 157 ml, 244 ml, 360 ml, 428 ml với các khoảng đo tương ứng khác nhau từ 0-4000 mg/l BOD |
Thời gian đo được người sử dụng lựa chọn từ 1-28 ngày .Ứng dụng đo: BOD5, BOD7, OECD 301 F .. |
Hệ thống tuân theo chứng nhận: APHA. AWWA, WEF, H55 (EN 1899-2) |
Thông số kỹ thuật: |
Nguyên lý đo: Kế áp suất, đầu dò áp điện không có thủy ngân |
Khoảng đo (mg/l O2): 0 - 40, 0 - 80, 0 - 200, 0 - 400, 0 - 800, 0 - 2000, 0 - 4000 mg/l |
Độ chính xác: 0.5 % full scale at 20°C |
Kết quả hiển thị: BOD [mg/l], 4 chữ số |
Thông số đo hiển thị: khoảng đo BOD, thể tích, thời gian đo và khoảng thời gian thực hiện |
Lưu trữ kết quả: lên tới 28 kết quả, phụ thuộc vào khoảng thời gian đo |
Khoảng thời gian đo: BOD1: mỗi giờ/ lần ; BOD2: 2 giờ/ lần; BOD(3-28): đo hàng ngày |
Lớp bảo vệ: IP 54 |
Kích thước (bao gồm bộ khuấy): DxRxC: 375 x195 x230 mm |
Cổng giao diện: RS 232 cho máy in hoặc PC |
Khối lượng: 5750g, gồm cả bộ khuấy |
Cung cấp bao gồm: |
6 sensor heads and control unit |
batteries |
•inductive stirring unit with power supply |
•6 sample bottles |
•6 rubber gaskets |
•6 magnetic stirring rods |
•1 overflow flask, 157 ml |
•1 overflow flask, 428 ml |
•1 bottle, 50 ml potassium hydroxide solution |
•1 bottle, 50 ml nitrification inhibitor solution |
•1 instruction manual |
2. TỦ Ủ KIỂM SOÁT NHIỆT |
Model: ET 619-4 type 180 |
Hãng sản xuất: Lovibond - Đức |
Code: 2
42 82 10 |
Tủ ủ kiểm soát nhiệt sử dụng cho đo BOD ở 20oC, lưu trữ mẫu nước thải ở 4oC, test hoạt tính enzyme ở 25oC, hoặc đếm khuẩn lạc ở 37oC, tuân theo IEC:61326. Gồm 3 giá kim loại, có thể di chuyển, 1 lưới đáy, 4 ổ cắm |
Thông số kỹ thuật: |
Khoảng nhiệt kiểm soát: + 2 °C - + 40 °C, steps of 0.1 °C |
Hiển thị: đèn LED, độ phân giải 0.1 °C |
Công
suất tiêu thụ: 1.77 kWh / 24h Kích thước I.D: 700 H x 515 D x 443 W mm |
Kích thước O.D:885 H x 600 D x 600 W mm |
Khả năng chứa: ~140 lit |
Khối lượng : ~ 50,0 kg |
Quạt: tỏa tròn, đầu ra 320 m3/h |
Nguồn cung cấp: 230V/50 hz |
Ổ cắm: CEE 7/5, type E with hinged lid 230 V / 16 A 2p + E, IP 44 |
MÁY ĐO BOD
This entry was posted in
MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU PH/ DO/ OXY/CONDUCTIVITY/....,
THIẾT BỊ MÔI TRƯỜNG
.
Bookmark the permalink.